Xổ số miền Trung 20 ngày - XSMT 20 ngày

Xổ Số miền Trung ngày 09/11/2024

Tỉnh Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8 94 49 50
G7 837 636 690
G6 5265 7606 0066
7088 8781 2243
7736 7986 0285
G5 4076 0166 2178
G4 84384 01274 08700
81567 21646 99990
72092 89645 02344
15221 89456 10280
65255 80236 32079
43025 19565 40222
46280 52587 90860
G3 39180 38142 19540
98335 31118 69212
G2 12294 46437 76236
G1 00764 75906 95704
ĐB 040820 880968 992448
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 06, 06 00, 04
1 18 12
2 20, 21, 25 22
3 35, 36, 37 36, 36, 37 36
4 42, 45, 46, 49 40, 43, 44, 48
5 55 56 50
6 64, 65, 67 65, 66, 68 60, 66
7 76 74 78, 79
8 80, 80, 84, 88 81, 86, 87 80, 85
9 92, 94, 94 90, 90

Xổ Số miền Trung ngày 08/11/2024

Tỉnh Gia Lai Ninh Thuận
G8 86 80
G7 716 350
G6 8634 9735
0793 9088
9653 9046
G5 5331 7678
G4 10209 52147
47125 91620
83807 83464
74856 19047
88337 91015
15002 09252
32149 31413
G3 63152 42443
02398 69242
G2 15852 37692
G1 84140 45734
ĐB 067741 576049
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 02, 07, 09
1 16 13, 15
2 25 20
3 31, 34, 37 34, 35
4 40, 41, 49 42, 43, 46, 47, 47, 49
5 52, 52, 53, 56 50, 52
6 64
7 78
8 86 80, 88
9 93, 98 92

Xổ Số miền Trung ngày 07/11/2024

Tỉnh Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8 48 89 85
G7 441 541 962
G6 2596 1072 1671
8211 6640 5552
0681 1404 4478
G5 9250 4053 0406
G4 78440 31531 52778
86899 84227 47846
17789 54161 05973
60452 01767 29200
37858 44527 67694
44526 87437 75386
78119 20365 19572
G3 93050 03651 54807
52072 43059 53931
G2 83387 90864 64205
G1 34861 58384 01962
ĐB 841294 541834 255609
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 04 00, 05, 06, 07, 09
1 11, 19
2 26 27, 27
3 31, 34, 37 31
4 40, 41, 48 40, 41 46
5 50, 50, 52, 58 51, 53, 59 52
6 61 61, 64, 65, 67 62, 62
7 72 72 71, 72, 73, 78, 78
8 81, 87, 89 84, 89 85, 86
9 94, 96, 99 94

Xổ Số miền Trung ngày 06/11/2024

Tỉnh Đà Nẵng Khánh Hòa
G8 63 33
G7 074 061
G6 8255 7748
5980 3022
1315 9266
G5 2528 4187
G4 53969 44356
68863 26034
75777 26291
23825 13500
73531 42810
54445 04058
99163 35942
G3 35965 46575
19528 75067
G2 82141 24140
G1 78773 87516
ĐB 653585 863063
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 00
1 15 10, 16
2 25, 28, 28 22
3 31 33, 34
4 41, 45 40, 42, 48
5 55 56, 58
6 63, 63, 63, 65, 69 61, 63, 66, 67
7 73, 74, 77 75
8 80, 85 87
9 91

Xổ Số miền Trung ngày 05/11/2024

Tỉnh Đắk Lắk Quảng Nam
G8 64 35
G7 247 413
G6 3091 7302
0084 1786
6394 1767
G5 3905 1815
G4 60826 36147
18490 94470
30420 25278
13769 00715
26589 45767
01129 53545
32520 99445
G3 58028 82566
28138 11638
G2 08737 19413
G1 36955 61225
ĐB 491742 312058
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 05 02
1 13, 13, 15, 15
2 20, 20, 26, 28, 29 25
3 37, 38 35, 38
4 42, 47 45, 45, 47
5 55 58
6 64, 69 66, 67, 67
7 70, 78
8 84, 89 86
9 90, 91, 94

Xổ Số miền Trung ngày 04/11/2024

Tỉnh Phú Yên Huế
G8 22 68
G7 477 024
G6 1311 6257
8185 7113
3960 9260
G5 4669 3226
G4 08778 49537
45282 78864
80141 28006
32039 45375
42525 79467
25033 98692
37633 78126
G3 31598 22708
66170 59457
G2 17597 34140
G1 34482 31564
ĐB 074334 379343
Đầu Phú Yên Huế
0 06, 08
1 11 13
2 22, 25 24, 26, 26
3 33, 33, 34, 39 37
4 41 40, 43
5 57, 57
6 60, 69 60, 64, 64, 67, 68
7 70, 77, 78 75
8 82, 82, 85
9 97, 98 92

Xổ Số miền Trung ngày 03/11/2024

Tỉnh Kon Tum Khánh Hòa Huế
G8 15 62 61
G7 743 601 229
G6 9497 3761 1782
8628 4582 6657
1090 0572 6876
G5 0161 3255 3011
G4 84044 29684 82276
20479 49912 91331
20120 44835 83994
49077 93528 99495
66721 60719 03708
80121 56764 25286
46770 35487 38961
G3 02377 48440 12407
77523 53399 42000
G2 13383 06282 64651
G1 27278 06086 60656
ĐB 921662 950381 083283
Đầu Kon Tum Khánh Hòa Huế
0 01 00, 07, 08
1 15 12, 19 11
2 20, 21, 21, 23, 28 28 29
3 35 31
4 43, 44 40
5 55 51, 56, 57
6 61, 62 61, 62, 64 61, 61
7 70, 77, 77, 78, 79 72 76, 76
8 83 81, 82, 82, 84, 86, 87 82, 83, 86
9 90, 97 99 94, 95

Xổ Số miền Trung ngày 02/11/2024

Tỉnh Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8 31 66 82
G7 592 661 718
G6 2331 0339 4036
9775 9687 3102
1000 1554 4867
G5 9832 5031 9911
G4 70173 20070 36211
91549 64163 16614
11086 83863 97714
14971 66680 03168
04936 27874 03268
53217 55579 35242
43034 34218 50318
G3 18814 48342 22361
04019 50128 39387
G2 74801 98469 00765
G1 70349 31996 93861
ĐB 657409 789160 963070
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 00, 01, 09 02
1 14, 17, 19 18 11, 11, 14, 14, 18, 18
2 28
3 31, 31, 32, 34, 36 31, 39 36
4 49, 49 42 42
5 54
6 60, 61, 63, 63, 66, 69 61, 61, 65, 67, 68, 68
7 71, 73, 75 70, 74, 79 70
8 86 80, 87 82, 87
9 92 96

Xổ Số miền Trung ngày 01/11/2024

Tỉnh Gia Lai Ninh Thuận
G8 12 60
G7 535 938
G6 2738 6211
4428 4785
2494 1496
G5 3383 5861
G4 74585 85786
09287 04113
26258 61469
81228 43807
20705 11241
65205 49404
26297 54107
G3 50772 58747
31952 76042
G2 16399 31198
G1 95513 07017
ĐB 721289 108195
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 05, 05 04, 07, 07
1 12, 13 11, 13, 17
2 28, 28
3 35, 38 38
4 41, 42, 47
5 52, 58
6 60, 61, 69
7 72
8 83, 85, 87, 89 85, 86
9 94, 97, 99 95, 96, 98

Xổ Số miền Trung ngày 31/10/2024

Tỉnh Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8 89 27 91
G7 619 355 996
G6 2883 3476 5812
4434 9557 8072
4069 0558 7897
G5 3349 4887 8235
G4 59484 05711 45538
90435 40158 98073
95301 53948 56157
15674 55030 19727
83874 80708 98095
32299 22481 19640
17792 53994 44737
G3 65469 53070 34668
51155 49670 70577
G2 39093 72963 19673
G1 78025 59150 63547
ĐB 118793 171350 980802
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 01 08 02
1 19 11 12
2 25 27 27
3 34, 35 30 35, 37, 38
4 49 48 40, 47
5 55 50, 50, 55, 57, 58, 58 57
6 69, 69 63 68
7 74, 74 70, 70, 76 72, 73, 73, 77
8 83, 84, 89 81, 87
9 92, 93, 93, 99 94 91, 95, 96, 97

Xổ Số miền Trung ngày 30/10/2024

Tỉnh Đà Nẵng Khánh Hòa
G8 41 68
G7 177 943
G6 9607 1535
0346 9876
8069 1365
G5 8059 1678
G4 98647 71213
99530 11474
48432 03569
63667 30894
23410 66005
17254 36352
30753 43835
G3 88052 93655
50428 59193
G2 03671 86770
G1 98837 80096
ĐB 136481 145723
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 07 05
1 10 13
2 28 23
3 30, 32, 37 35, 35
4 41, 46, 47 43
5 52, 53, 54, 59 52, 55
6 67, 69 65, 68, 69
7 71, 77 70, 74, 76, 78
8 81
9 93, 94, 96

Xổ Số miền Trung ngày 29/10/2024

Tỉnh Đắk Lắk Quảng Nam
G8 20 21
G7 450 147
G6 3762 3679
7647 3596
6751 9993
G5 6376 4240
G4 55480 17443
17212 43439
49712 57334
92189 73512
05213 43724
57589 07296
46986 29975
G3 79375 49113
70978 93622
G2 81409 13050
G1 60653 46367
ĐB 185855 070699
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 09
1 12, 12, 13 12, 13
2 20 21, 22, 24
3 34, 39
4 47 40, 43, 47
5 50, 51, 53, 55 50
6 62 67
7 75, 76, 78 75, 79
8 80, 86, 89, 89
9 93, 96, 96, 99

Xổ Số miền Trung ngày 28/10/2024

Tỉnh Phú Yên Huế
G8 33 70
G7 281 951
G6 2885 3858
4733 5784
6515 8741
G5 5976 8368
G4 21281 53962
60163 95449
82642 93361
38551 49171
98984 12435
42425 54740
54304 59178
G3 23735 60159
42882 25073
G2 21686 34961
G1 50434 32958
ĐB 304199 685419
Đầu Phú Yên Huế
0 04
1 15 19
2 25
3 33, 33, 34, 35 35
4 42 40, 41, 49
5 51 51, 58, 58, 59
6 63 61, 61, 62, 68
7 76 70, 71, 73, 78
8 81, 81, 82, 84, 85, 86 84
9 99

Xổ Số miền Trung ngày 27/10/2024

Tỉnh Kon Tum Khánh Hòa Huế
G8 16 68 03
G7 693 647 336
G6 5384 4376 1866
4591 7715 0738
0556 1159 3086
G5 2453 3684 9257
G4 37613 61605 01155
18906 68574 70690
72337 03426 48963
20754 94249 25475
47695 50672 05867
39585 16638 05302
02912 42039 78108
G3 20237 82286 42691
54793 10965 28062
G2 75779 05020 83534
G1 08277 74754 55824
ĐB 602156 577483 271494
Đầu Kon Tum Khánh Hòa Huế
0 06 05 02, 03, 08
1 12, 13, 16 15
2 20, 26 24
3 37, 37 38, 39 34, 36, 38
4 47, 49
5 53, 54, 56, 56 54, 59 55, 57
6 65, 68 62, 63, 66, 67
7 77, 79 72, 74, 76 75
8 84, 85 83, 84, 86 86
9 91, 93, 93, 95 90, 91, 94

Xổ Số miền Trung ngày 26/10/2024

Tỉnh Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8 84 89 40
G7 416 888 523
G6 6787 3934 8602
8741 5056 7175
2462 7360 1362
G5 2254 4286 1391
G4 84512 55037 72928
39249 06085 57929
09479 31103 99581
13594 31825 78996
64115 87299 79020
49807 59616 59459
75388 85995 39612
G3 93584 87779 84289
57732 25986 94723
G2 56484 24288 44181
G1 62924 47418 03024
ĐB 488083 037476 169030
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 07 03 02
1 12, 15, 16 16, 18 12
2 24 25 20, 23, 23, 24, 28, 29
3 32 34, 37 30
4 41, 49 40
5 54 56 59
6 62 60 62
7 79 76, 79 75
8 83, 84, 84, 84, 87, 88 85, 86, 86, 88, 88, 89 81, 81, 89
9 94 95, 99 91, 96

Xổ Số miền Trung ngày 25/10/2024

Tỉnh Gia Lai Ninh Thuận
G8 07 60
G7 445 461
G6 5110 5240
3371 2782
4113 7976
G5 0673 0685
G4 45774 93315
53895 32803
96454 08229
98353 70852
59994 46830
04740 82633
05224 73754
G3 88758 34534
01198 67342
G2 30566 81018
G1 88907 56114
ĐB 588840 351305
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 07, 07 03, 05
1 10, 13 14, 15, 18
2 24 29
3 30, 33, 34
4 40, 40, 45 40, 42
5 53, 54, 58 52, 54
6 66 60, 61
7 71, 73, 74 76
8 82, 85
9 94, 95, 98

Xổ Số miền Trung ngày 24/10/2024

Tỉnh Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8 11 11 98
G7 060 560 248
G6 6989 6914 5024
2661 6495 8773
2033 1071 4562
G5 2399 6072 3558
G4 71478 31666 68325
73511 07842 28914
48066 01659 67151
07076 68191 11935
57049 11370 24543
93897 74151 34676
92399 65338 43741
G3 25382 41157 20322
66569 81188 41816
G2 81029 41794 54882
G1 08198 36181 36579
ĐB 122309 899897 119997
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 09
1 11, 11 11, 14 14, 16
2 29 22, 24, 25
3 33 38 35
4 49 42 41, 43, 48
5 51, 57, 59 51, 58
6 60, 61, 66, 69 60, 66 62
7 76, 78 70, 71, 72 73, 76, 79
8 82, 89 81, 88 82
9 97, 98, 99, 99 91, 94, 95, 97 97, 98

Xổ Số miền Trung ngày 23/10/2024

Tỉnh Đà Nẵng Khánh Hòa
G8 49 61
G7 517 530
G6 7359 5339
3867 1151
4707 5731
G5 0260 9152
G4 64424 17341
45880 56318
97168 16072
09815 15220
00529 06422
40798 60770
83237 80853
G3 46325 12316
29258 56289
G2 86061 21548
G1 37936 86046
ĐB 569773 647225
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 07
1 15, 17 16, 18
2 24, 25, 29 20, 22, 25
3 36, 37 30, 31, 39
4 49 41, 46, 48
5 58, 59 51, 52, 53
6 60, 61, 67, 68 61
7 73 70, 72
8 80 89
9 98

Xổ Số miền Trung ngày 22/10/2024

Tỉnh Đắk Lắk Quảng Nam
G8 27 65
G7 711 062
G6 6191 6725
2878 9916
0059 1111
G5 5437 8134
G4 13811 33735
34697 74291
95892 62713
58955 55190
25849 89368
35874 37669
67295 94809
G3 45062 50432
93234 57304
G2 53443 79712
G1 43201 46536
ĐB 597890 146601
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 01 01, 04, 09
1 11, 11 11, 12, 13, 16
2 27 25
3 34, 37 32, 34, 35, 36
4 43, 49
5 55, 59
6 62 62, 65, 68, 69
7 74, 78
8
9 90, 91, 92, 95, 97 90, 91

Xổ Số miền Trung ngày 21/10/2024

Tỉnh Phú Yên Huế
G8 44 54
G7 112 638
G6 7388 0654
6393 6295
6202 1610
G5 2372 0638
G4 93372 95676
05104 51374
54798 24684
03324 77943
86089 92506
87551 50915
95632 84094
G3 28487 07865
73074 14275
G2 09892 72269
G1 71255 52148
ĐB 418659 855967
Đầu Phú Yên Huế
0 02, 04 06
1 12 10, 15
2 24
3 32 38, 38
4 44 43, 48
5 51, 55, 59 54, 54
6 65, 67, 69
7 72, 72, 74 74, 75, 76
8 87, 88, 89 84
9 92, 93, 98 94, 95