XSMN Chủ nhật – KQ Xổ số miền Nam Chủ Nhật hàng tuần

Tỉnh Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
G8 48 26 98
G7 806 721 370
G6 1420 6182 8489
9461 5600 5295
9506 4095 2116
G5 0907 0558 9021
G4 86704 42560 76842
24502 67515 63546
19317 23541 11519
49279 78169 92118
66791 90308 10376
54431 33705 87555
52826 33358 54558
G3 85158 89963 56253
08199 84048 58569
G2 32992 01199 02637
G1 12936 13545 33444
ĐB 271382 833062 688830
Đầu Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
0 02, 04, 06, 06, 07 00, 05, 08
1 17 15 16, 18, 19
2 20, 26 21, 26 21
3 31, 36 30, 37
4 48 41, 45, 48 42, 44, 46
5 58 58, 58 53, 55, 58
6 61 60, 62, 63, 69 69
7 79 70, 76
8 82 82 89
9 91, 92, 99 95, 99 95, 98

Xổ Số MN (XSMN) Chủ nhật ngày 10/11/2024

Tỉnh Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
G8 00 76 81
G7 795 500 530
G6 0576 4891 8895
3683 5512 5233
9995 9770 5731
G5 2350 7692 2121
G4 20313 54298 38843
06643 72653 47500
25933 24404 90013
17686 43947 75899
22175 27124 84120
88788 76849 11691
43414 25970 83560
G3 83381 02720 91900
54363 62888 23446
G2 29928 17998 54636
G1 17819 44077 04863
ĐB 323440 319855 909254
Đầu Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
0 00 00, 04 00, 00
1 13, 14, 19 12 13
2 28 20, 24 20, 21
3 33 30, 31, 33, 36
4 40, 43 47, 49 43, 46
5 50 53, 55 54
6 63 60, 63
7 75, 76 70, 70, 76, 77
8 81, 83, 86, 88 88 81
9 95, 95 91, 92, 98, 98 91, 95, 99

Xổ Số Miền Nam Chu nhat ngày 03/11/2024 (XSMN)

Tỉnh Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
G8 01 13 39
G7 517 358 236
G6 6292 3049 9216
1550 8608 7691
0485 1840 5075
G5 8897 5152 0224
G4 91770 39286 76464
05685 82722 16396
22491 55900 95797
40464 48898 50049
51058 35381 03885
32975 16820 53823
63138 99273 51955
G3 37515 38294 33936
32774 25144 59154
G2 25829 06718 37423
G1 23173 37511 93769
ĐB 329174 645811 657330
Đầu Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
0 01 00, 08
1 15, 17 11, 11, 13, 18 16
2 29 20, 22 23, 23, 24
3 38 30, 36, 36, 39
4 40, 44, 49 49
5 50, 58 52, 58 54, 55
6 64 64, 69
7 70, 73, 74, 74, 75 73 75
8 85, 85 81, 86 85
9 91, 92, 97 94, 98 91, 96, 97

Xổ Số Miền Nam CN ngày 27/10/2024 (KQSX MN)

Tỉnh Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
G8 25 42 60
G7 231 907 132
G6 3591 1685 9330
4484 5043 4036
1607 8371 4566
G5 0062 2725 0674
G4 80107 64576 44789
30881 90766 48673
05915 66620 61591
51558 98632 88441
74098 13038 05917
28688 32607 06900
30248 06806 82342
G3 52684 54048 82988
51662 90480 12828
G2 25529 57906 75266
G1 80035 51170 68679
ĐB 062909 417287 607572
Đầu Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
0 07, 07, 09 06, 06, 07, 07 00
1 15 17
2 25, 29 20, 25 28
3 31, 35 32, 38 30, 32, 36
4 48 42, 43, 48 41, 42
5 58
6 62, 62 66 60, 66, 66
7 70, 71, 76 72, 73, 74, 79
8 81, 84, 84, 88 80, 85, 87 88, 89
9 91, 98 91

XS Miền Nam Chu nhat ngày 20/10/2024 (KQXSMT)

Tỉnh Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
G8 89 32 76
G7 882 479 729
G6 8422 4466 1547
3392 4242 6895
2796 8509 5504
G5 5751 9896 1217
G4 08409 62389 76874
06156 75844 82601
55313 57414 34658
12385 03936 34969
21312 93888 68354
68752 53068 62292
60295 64979 71848
G3 23973 21081 60060
22280 21510 63032
G2 82676 54672 22121
G1 16833 91376 77351
ĐB 019804 969030 521527
Đầu Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
0 04, 09 09 01, 04
1 12, 13 10, 14 17
2 22 21, 27, 29
3 33 30, 32, 36 32
4 42, 44 47, 48
5 51, 52, 56 51, 54, 58
6 66, 68 60, 69
7 73, 76 72, 76, 79, 79 74, 76
8 80, 82, 85, 89 81, 88, 89
9 92, 95, 96 96 92, 95

XSMN Chủ nhật - Xổ số miền Nam 13/10/2024

Tỉnh Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
G8 12 34 90
G7 344 183 956
G6 8820 0091 4780
4942 4321 3160
4216 7960 7132
G5 5430 7606 2250
G4 12184 47595 86854
87498 47859 73516
05938 02958 39925
86849 22556 73118
98959 86563 88966
67999 14660 24142
64175 68117 33592
G3 66563 06012 03468
93919 68666 48928
G2 36051 38085 54685
G1 20017 21688 77996
ĐB 061586 757785 474036
Đầu Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
0 06
1 12, 16, 17, 19 12, 17 16, 18
2 20 21 25, 28
3 30, 38 34 32, 36
4 42, 44, 49 42
5 51, 59 56, 58, 59 50, 54, 56
6 63 60, 60, 63, 66 60, 66, 68
7 75
8 84, 86 83, 85, 85, 88 80, 85
9 98, 99 91, 95 90, 92, 96

SXMN CN - Xổ số miền Nam 06/10/2024

Tỉnh Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
G8 40 23 45
G7 952 544 612
G6 3337 4255 1420
2729 5285 9719
4526 4311 7922
G5 8370 5943 1491
G4 20225 25223 96995
55727 06188 89226
18653 07426 74471
12820 33234 06542
94957 65595 60630
25164 03054 59916
61102 64086 27998
G3 80657 51147 52745
30962 27314 06193
G2 46863 50539 26774
G1 21018 36411 54909
ĐB 046391 058651 934750
Đầu Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
0 02 09
1 18 11, 11, 14 12, 16, 19
2 20, 25, 26, 27, 29 23, 23, 26 20, 22, 26
3 37 34, 39 30
4 40 43, 44, 47 42, 45, 45
5 52, 53, 57, 57 51, 54, 55 50
6 62, 63, 64
7 70 71, 74
8 85, 86, 88
9 91 95 91, 93, 95, 98