Xổ số miền Nam 10 ngày - XSMN 10 ngày

Xổ Số Miền Nam ngày 05/11/2024

Tỉnh Bến Tre Vũng Tàu Bạc Liêu
G8 65 36 33
G7 889 318 318
G6 4737 2806 5299
5706 8858 0863
3464 9737 6856
G5 0719 0004 9145
G4 06593 72561 49683
58076 70522 74973
08631 15459 66175
51577 87952 14434
67397 15881 10660
75239 26348 34489
49443 77031 39791
G3 32378 61577 48038
75848 26570 92414
G2 08359 47280 42866
G1 60491 42981 68154
ĐB 868900 938870 889575
Đầu Bến Tre Vũng Tàu Bạc Liêu
0 00, 06 04, 06
1 19 18 14, 18
2 22
3 31, 37, 39 31, 36, 37 33, 34, 38
4 43, 48 48 45
5 59 52, 58, 59 54, 56
6 64, 65 61 60, 63, 66
7 76, 77, 78 70, 70, 77 73, 75, 75
8 89 80, 81, 81 83, 89
9 91, 93, 97 91, 99

Xổ Số Miền Nam ngày 04/11/2024

Tỉnh TP.HCM Đồng Tháp Cà Mau
G8 51 19 48
G7 479 451 098
G6 6881 9963 8392
8969 4885 3715
6132 3010 9916
G5 3934 2471 7196
G4 16256 92255 49441
78378 43671 70842
71734 07019 44077
38235 72688 58276
43444 78243 79377
77958 68636 71598
89472 68503 83995
G3 89579 77361 81387
04358 70112 67550
G2 51279 20821 14611
G1 31261 24097 97332
ĐB 066832 533584 506409
Đầu TP.HCM Đồng Tháp Cà Mau
0 03 09
1 10, 12, 19, 19 11, 15, 16
2 21
3 32, 32, 34, 34, 35 36 32
4 44 43 41, 42, 48
5 51, 56, 58, 58 51, 55 50
6 61, 69 61, 63
7 72, 78, 79, 79, 79 71, 71 76, 77, 77
8 81 84, 85, 88 87
9 97 92, 95, 96, 98, 98

Xổ Số Miền Nam ngày 03/11/2024

Tỉnh Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
G8 01 13 39
G7 517 358 236
G6 6292 3049 9216
1550 8608 7691
0485 1840 5075
G5 8897 5152 0224
G4 91770 39286 76464
05685 82722 16396
22491 55900 95797
40464 48898 50049
51058 35381 03885
32975 16820 53823
63138 99273 51955
G3 37515 38294 33936
32774 25144 59154
G2 25829 06718 37423
G1 23173 37511 93769
ĐB 329174 645811 657330
Đầu Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
0 01 00, 08
1 15, 17 11, 11, 13, 18 16
2 29 20, 22 23, 23, 24
3 38 30, 36, 36, 39
4 40, 44, 49 49
5 50, 58 52, 58 54, 55
6 64 64, 69
7 70, 73, 74, 74, 75 73 75
8 85, 85 81, 86 85
9 91, 92, 97 94, 98 91, 96, 97

Xổ Số Miền Nam ngày 02/11/2024

Tỉnh TP.HCM Long An Bình Phước Hậu Giang
G8 12 10 81 44
G7 086 541 343 356
G6 7628 2423 9474 7947
6792 3382 6125 9366
2400 8857 5219 2690
G5 1703 7014 4491 3130
G4 05447 50446 61674 67542
71439 52061 28843 94915
77867 43848 79103 20672
14727 04583 46575 09619
53932 86199 83550 51290
57605 15451 97026 64761
34130 88827 48191 51847
G3 43687 46242 65108 71164
81197 22596 09321 11270
G2 37621 99660 86080 57329
G1 44236 95724 94516 65818
ĐB 365883 549383 223267 896836
Đầu TP.HCM Long An Bình Phước Hậu Giang
0 00, 03, 05 03, 08
1 12 10, 14 16, 19 15, 18, 19
2 21, 27, 28 23, 24, 27 21, 25, 26 29
3 30, 32, 36, 39 30, 36
4 47 41, 42, 46, 48 43, 43 42, 44, 47, 47
5 51, 57 50 56
6 67 60, 61 67 61, 64, 66
7 74, 74, 75 70, 72
8 83, 86, 87 82, 83, 83 80, 81
9 92, 97 96, 99 91, 91 90, 90

Xổ Số Miền Nam ngày 01/11/2024

Tỉnh Vĩnh Long Bình Dương Trà Vinh
G8 02 25 52
G7 101 181 488
G6 4210 0828 3956
0783 7176 7766
2182 0810 4343
G5 9976 5013 4737
G4 55094 79526 62710
38323 21314 19905
03246 92270 49647
22177 30059 45332
96566 27450 31760
17435 61522 60053
98433 61571 83029
G3 89929 96287 94399
65737 30514 71197
G2 91845 90421 61311
G1 33479 47026 18975
ĐB 585119 044059 332200
Đầu Vĩnh Long Bình Dương Trà Vinh
0 01, 02 00, 05
1 10, 19 10, 13, 14, 14 10, 11
2 23, 29 21, 22, 25, 26, 26, 28 29
3 33, 35, 37 32, 37
4 45, 46 43, 47
5 50, 59, 59 52, 53, 56
6 66 60, 66
7 76, 77, 79 70, 71, 76 75
8 82, 83 81, 87 88
9 94 97, 99

Xổ Số Miền Nam ngày 31/10/2024

Tỉnh Tây Ninh An Giang Bình Thuận
G8 13 55 41
G7 106 704 574
G6 7878 6992 0674
9837 8532 0021
2120 7299 4715
G5 0738 3293 1636
G4 98849 45984 67032
78520 87088 25794
89270 90371 96738
59071 82909 58035
62687 04961 33177
06912 25047 63282
47796 39104 26307
G3 12796 16935 94525
62402 75374 31365
G2 83239 03950 28404
G1 07219 01343 06170
ĐB 249211 739663 918148
Đầu Tây Ninh An Giang Bình Thuận
0 02, 06 04, 04, 09 04, 07
1 11, 12, 13, 19 15
2 20, 20 21, 25
3 37, 38, 39 32, 35 32, 35, 36, 38
4 49 43, 47 41, 48
5 50, 55
6 61, 63 65
7 70, 71, 78 71, 74 70, 74, 74, 77
8 87 84, 88 82
9 96, 96 92, 93, 99 94

Xổ Số Miền Nam ngày 30/10/2024

Tỉnh Đồng Nai Cần Thơ Sóc Trăng
G8 21 43 11
G7 047 091 198
G6 0837 6448 5801
7508 4919 7352
6475 7832 6767
G5 3991 2270 4405
G4 21461 14451 84526
13366 37303 04878
58387 05196 21693
05100 68214 33254
93001 44025 79081
45563 59594 53167
58473 22694 81244
G3 67872 77657 04029
25372 91472 01746
G2 04144 91477 28765
G1 50226 23267 63962
ĐB 074215 268642 741976
Đầu Đồng Nai Cần Thơ Sóc Trăng
0 00, 01, 08 03 01, 05
1 15 14, 19 11
2 21, 26 25 26, 29
3 37 32
4 44, 47 42, 43, 48 44, 46
5 51, 57 52, 54
6 61, 63, 66 67 62, 65, 67, 67
7 72, 72, 73, 75 70, 72, 77 76, 78
8 87 81
9 91 91, 94, 94, 96 93, 98

Xổ Số Miền Nam ngày 29/10/2024

Tỉnh Bến Tre Vũng Tàu Bạc Liêu
G8 36 21 17
G7 378 186 661
G6 4569 2094 6965
9554 8453 8189
9705 7456 4937
G5 7054 3084 6271
G4 34763 17190 82682
88520 96479 67375
78900 42548 45724
43757 01324 65478
30429 17286 55406
50761 40576 63282
52333 28237 54140
G3 06776 86985 70201
40822 19933 80947
G2 34755 11765 13291
G1 80550 90448 98961
ĐB 411209 074027 320052
Đầu Bến Tre Vũng Tàu Bạc Liêu
0 00, 05, 09 01, 06
1 17
2 20, 22, 29 21, 24, 27 24
3 33, 36 33, 37 37
4 48, 48 40, 47
5 50, 54, 54, 55, 57 53, 56 52
6 61, 63, 69 65 61, 61, 65
7 76, 78 76, 79 71, 75, 78
8 84, 85, 86, 86 82, 82, 89
9 90, 94 91

Xổ Số Miền Nam ngày 28/10/2024

Tỉnh TP.HCM Đồng Tháp Cà Mau
G8 94 03 39
G7 037 529 604
G6 7397 7035 3932
0483 8427 4565
6910 1575 2718
G5 8323 4407 0002
G4 12461 97561 26442
77205 26115 60680
28486 49869 42769
77492 88518 15490
75240 74768 70141
15186 70458 22588
77656 74256 99941
G3 41200 28428 26008
59757 51136 89655
G2 29628 33826 27582
G1 51115 39872 23139
ĐB 967809 949617 036911
Đầu TP.HCM Đồng Tháp Cà Mau
0 00, 05, 09 03, 07 02, 04, 08
1 10, 15 15, 17, 18 11, 18
2 23, 28 26, 27, 28, 29
3 37 35, 36 32, 39, 39
4 40 41, 41, 42
5 56, 57 56, 58 55
6 61 61, 68, 69 65, 69
7 72, 75
8 83, 86, 86 80, 82, 88
9 92, 94, 97 90

Xổ Số Miền Nam ngày 27/10/2024

Tỉnh Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
G8 25 42 60
G7 231 907 132
G6 3591 1685 9330
4484 5043 4036
1607 8371 4566
G5 0062 2725 0674
G4 80107 64576 44789
30881 90766 48673
05915 66620 61591
51558 98632 88441
74098 13038 05917
28688 32607 06900
30248 06806 82342
G3 52684 54048 82988
51662 90480 12828
G2 25529 57906 75266
G1 80035 51170 68679
ĐB 062909 417287 607572
Đầu Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
0 07, 07, 09 06, 06, 07, 07 00
1 15 17
2 25, 29 20, 25 28
3 31, 35 32, 38 30, 32, 36
4 48 42, 43, 48 41, 42
5 58
6 62, 62 66 60, 66, 66
7 70, 71, 76 72, 73, 74, 79
8 81, 84, 84, 88 80, 85, 87 88, 89
9 91, 98 91